Có 2 kết quả:

曲線 khúc tuyến曲缐 khúc tuyến

1/2

khúc tuyến

phồn thể

Từ điển phổ thông

theo đường cong, đường vòng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường cong. Danh từ toán học, tức đường không thẳng, không gãy.

Bình luận 0

khúc tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

theo đường cong, đường vòng

Bình luận 0