Có 2 kết quả:
曲線 khúc tuyến • 曲缐 khúc tuyến
phồn thể
Từ điển phổ thông
theo đường cong, đường vòng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường cong. Danh từ toán học, tức đường không thẳng, không gãy.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
theo đường cong, đường vòng
Bình luận 0